555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [dưỡng gà sau khi đá]
4 thg 10, 2023 · Dưỡng môi thường xuyên sẽ giúp bảo vệ môi khỏi các tác động xấu từ môi trường. 8 cách dưỡng môi đơn giản ngay tại nhà Dưới đây là những cách đơn giản để giúp bạn sở hữu …
dưỡng Tấm mỏng trên đó có biên dạng mẫu (thường là những đường cong phức tạp), dùng để vẽ đường viền các chi tiết, ướm khít với sản phẩm chế tạo để kiểm tra kích thước, v. v. Dưỡng đo …
b>Dưỡng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây là các ý nghĩa khác của từ này: Nghĩa 1: Nuôi dưỡng, cung cấp dinh dưỡng Tiếng Anh: To nourish Ví dụ: Proper food nourishes the body. (Thức ăn …
dưỡng Entry See also: Duong, Dương, duong, dường, dương, dượng, Đường, đương and đường
'dưỡng' như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của 'dưỡng' trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: template, nourish, foster.
13 giờ trước · Công thức 6 HMO lần đầu được đưa vào sản phẩm dinh dưỡng Việt Nam, kỳ vọng giúp các bậc phụ huynh tháo gỡ nỗi day dứt không thể nuôi con bằng sữa mẹ.
Chuyên gia giúp bạn đọc tư vấn dinh dưỡng, chia sẻ mẹo vặt dinh dưỡng, tư vấn sức khỏe, chữa bệnh và nâng cao thể trạng thông qua cải thiện chế độ dinh dưỡng.
Dưỡng Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt. Động từ ăn uống, nghỉ ngơi để tăng hoặc khôi phục sức khoẻ (nói khái quát) cha sinh mẹ dưỡng thuốc dưỡng thai nghỉ dưỡng già
dưỡng - 1 d. Tấm mỏng trên đó có biên dạng mẫu (thường là những đường cong phức tạp), dùng để vẽ đường viền các chi tiết, ướm khít với sản phẩm chế tạo để kiểm tra kích thước, v.v. Dưỡng đo …
⑤ Bồi dưỡng, tu dưỡng, trau dồi, rèn luyện (trí óc, thói quen): 他 從 小 養 成 了 好 勞 動 的 習 慣 Anh ấy từ nhỏ đã bồi dưỡng cho mình thói quen yêu lao động; ⑥ Dưỡng (bệnh), săn sóc, giữ gìn, tu …
Bài viết được đề xuất: